【Băng dính chống nhiệt】Băng dính chịu nhiệt màu đồng
ngày:2016/6/8 18:18:51nguồn:Hung TechLần:
Băng dính chịu nhiệt màu đồng(polyimide), Sản phẩm được dùng để bảo vệ bảng mạch bằng cách mạ lên trên bề mặt đó một lớp băng dính này. Sản phẩm này có lớp đệm bằng polyimide mỏng, trên bề mặt có phủ lớp keo dính 1 mặt. Thao tác dễ dàng,khả năng chống chịu cao, chịu nhiệt tốt,…
● Phan loại sản phẩm
Dựa vào mục đích sử dụng khác nhau có thể chia thành các loại sau: Băng dính 1 mặt Kapton , băng dính 2 mặt Kapton, băng dính Kapton chống tĩnh điện, băng dính Kapton hỗn hợp,…
● Thông số kỹ thuật:
Màu sắc:màu hổ phách
Chất liệu đệm:KAPTON
Keo dính :Silicon adhesive
Bề dày: 0.025 ~ 0.15(mm)
Độ dính:2.8~ 6.5(N/25mm)
Cường độ kéo:10~40(kg/25mm)
Tỷ lệ kéo :25~65%
Khả năng chịu nhiệt:trong thời gian dài 260℃,trong thời gian ngắn 300℃
Khả năng chịu điện áp: 2.5 ~ 12 KV
Độ dài: 33m(36yds)
Độ rộng: 0-500mm Có thể sản xuất theo yêu cầu của khách hàng
(Đay chỉ là thông số tham khảo, không phải thông số tiêu chuẩn)
● Ứng dụng chủ yếu:
Sản phẩm chủ yếu được sử dụng để cách nhiệt trong các ngành sản xuất điện tử, chế tạo máy biến áp, cuộn day, tụ điện, ứng dụng trong bảo vệ che chắn và cố định các bảng mạch PCB, nò nung SMT, pin điện thoại,…
● Điều kiện bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 10-30 ℃,Độ ẩm 40-70%,tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ quá cao (trên 40 ℃)độ ẩm cao trên 75%RH,thời gian sử dụng:6 tháng
● Băng dính một mặt Kapton silicon
Model | Total thickness (mm) | Film thickness (mm) | Adhesion to steel (N/25mm) | Tensile strength (kg/25mm) | Elongation at break(%) | Temperature resistance(℃) | Voltage resistance(KV) |
D09008 | 0.030 | 0.015 | 2.8 | 10 | 25-35 | 260 | 2.5 |
D09009 | 0.035 | 0.015 | 3.5 | 10 | 25-35 | 260 | 2.5 |
D09010 | 0.042 | 0.025 | 2.5-3.5 | 10-13 | 45 | 260 | 5.0 |
D09007 | 0.050 | 0.025 | 4.0 | 10-13 | 45 | 260 | 5.0 |
D09011 | 0.055 | 0.025 | 5.0 | 10-13 | 45 | 260 | 5.0 |
D09001 | 0.06 | 0.025 | 5.5 | 10-13 | 45 | 260 | 5.0 |
D09012 | 0.065 | 0.025 | 6.0 | 10-13 | 45 | 260 | 5.0 |
D09013 | 0.070 | 0.025 | 6.5 | 10-13 | 45 | 260 | 5.0 |
D09002 | 0.08 | 0.05 | 6.0 | 20 | 55-65 | 260 | 7.0 |
D09003 | 0.10 | 0.05 | 6.5 | 20 | 55-65 | 260 | 7.0 |
D09004 | 0.12 | 0.075 | 6 | 28 | 60-65 | 260 | 9.0 |
D09014 | 0.15 | 0. 10 | 6 | 36 | 70-75 | 260 | 10.5 |
D09015 | 0.18 | 0.125 | 6 | 40 | 80-85 | 260 | 12 |
● Băng dính 2 mặt Kapton silicon
Mode | Total thickness (mm) | Film thickness (mm) | Adhesion to steel (N/25mm) | Tensile strength (kg/25mm) | Elongation at break(%) | Temperature resistance(℃) | Voltage resistance(KV) |
D09016 | 0.09mm | 0.05 | 6.0 | 20 | 55-65 | 260 | 7.0 |
D09017 | 0.09mm | 0.05 | 6.0 | 20 | 55-65 | 260 | 7.0 |
- trước:没有了! kế tiếp:Băng keo chịu nhiệt màu xanh